Có 2 kết quả:

盪鞦韆 dàng qiū qiān ㄉㄤˋ ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ荡秋千 dàng qiū qiān ㄉㄤˋ ㄑㄧㄡ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to swing (on a swing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to swing (on a swing)

Bình luận 0